Có 2 kết quả:

禅杖 chán zhàng ㄔㄢˊ ㄓㄤˋ禪杖 chán zhàng ㄔㄢˊ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the staff of a Buddhist monk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the staff of a Buddhist monk

Bình luận 0